中文 Trung Quốc
任丘市
任丘市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Renqiu ở Cangzhou 滄州|沧州 [Cang1 zhou1], Hebei
任丘市 任丘市 phát âm tiếng Việt:
[Ren4 qiu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Renqiu county level city in Cangzhou 滄州|沧州[Cang1 zhou1], Hebei
任事 任事
任人 任人
任人唯親 任人唯亲
任人宰割 任人宰割
任令 任令
任何 任何