中文 Trung Quốc
仵工
仵工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pallbearer
仵工 仵工 phát âm tiếng Việt:
[wu3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
pallbearer
件 件
件數 件数
任 任
任一個 任一个
任丘市 任丘市
任事 任事