中文 Trung Quốc
件
件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục
thành phần
loại cho sự kiện, điều, quần áo vv
件 件 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
item
component
classifier for events, things, clothes etc
件數 件数
任 任
任 任
任丘市 任丘市
任事 任事
任人 任人