中文 Trung Quốc
碳隔離
碳隔离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sequestration cacbon
碳隔離 碳隔离 phát âm tiếng Việt:
[tan4 ge2 li2]
Giải thích tiếng Anh
carbon sequestration
碳黑 碳黑
碴 碴
碸 砜
確乎 确乎
確保 确保
確信 确信