中文 Trung Quốc
碳黑
碳黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ hóng
carbon đen
碳黑 碳黑 phát âm tiếng Việt:
[tan4 hei1]
Giải thích tiếng Anh
soot
carbon black
碴 碴
碸 砜
確 确
確保 确保
確信 确信
確切 确切