中文 Trung Quốc
碸
砜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sulfone
碸 砜 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
sulfone
確 确
確乎 确乎
確保 确保
確切 确切
確定 确定
確定性 确定性