中文 Trung Quốc
  • 碴 繁體中文 tranditional chinese
  • 碴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lỗi
  • mảnh thủy tinh
  • tranh cãi
碴 碴 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • fault
  • glass fragment
  • quarrel