中文 Trung Quốc
碴
碴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi
mảnh thủy tinh
tranh cãi
碴 碴 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
fault
glass fragment
quarrel
碸 砜
確 确
確乎 确乎
確信 确信
確切 确切
確定 确定