中文 Trung Quốc
硾
硾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
iođua
trọng lượng
硾 硾 phát âm tiếng Việt:
[zhui4]
Giải thích tiếng Anh
iodide
to weight
碁 棋
碃 碃
碇 碇
碈 碈
碉 碉
碉堡 碉堡