中文 Trung Quốc
碁
棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 棋 [qi2]
碁 棋 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 棋[qi2]
碃 碃
碇 碇
碇泊 碇泊
碉 碉
碉堡 碉堡
碌 碌