中文 Trung Quốc
  • 碉 繁體中文 tranditional chinese
  • 碉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hang động đá (cổ)
碉 碉 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1]

Giải thích tiếng Anh
  • rock cave (archaic)