中文 Trung Quốc
碈
碈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 珉 [min2]
碈 碈 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 珉[min2]
碉 碉
碉堡 碉堡
碌 碌
碌曲 碌曲
碌曲縣 碌曲县
碌碡 碌碡