中文 Trung Quốc
研習
研习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu và nghiên cứu
研習 研习 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
research and study
研考 研考
研華 研华
研製 研制
研討 研讨
研討會 研讨会
研讀 研读