中文 Trung Quốc
研考
研考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để kiểm tra và nghiên cứu
研考 研考 phát âm tiếng Việt:
[yan2 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to inspect and study
研華 研华
研製 研制
研製過程 研制过程
研討會 研讨会
研讀 研读
砕 砕