中文 Trung Quốc
  • 研製 繁體中文 tranditional chinese研製
  • 研制 简体中文 tranditional chinese研制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sản xuất
  • để phát triển
研製 研制 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to manufacture
  • to develop