中文 Trung Quốc
  • 研讀 繁體中文 tranditional chinese研讀
  • 研读 简体中文 tranditional chinese研读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiên cứu chăm chú (một cuốn sách)
  • để nghiên cứu kỹ
研讀 研读 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • to study attentively (a book)
  • to delve into