中文 Trung Quốc
矮人
矮人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn
矮人 矮人 phát âm tiếng Việt:
[ai3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
dwarf
矮個兒 矮个儿
矮凳 矮凳
矮化 矮化
矮呆病 矮呆病
矮地茶 矮地茶
矮墩墩 矮墩墩