中文 Trung Quốc
矮化
矮化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lùn
để stunt
矮化 矮化 phát âm tiếng Việt:
[ai3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to dwarf
to stunt
矮半截 矮半截
矮呆病 矮呆病
矮地茶 矮地茶
矮壯素 矮壮素
矮子 矮子
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军