中文 Trung Quốc
矮凳
矮凳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp phân
矮凳 矮凳 phát âm tiếng Việt:
[ai3 deng4]
Giải thích tiếng Anh
low stool
矮化 矮化
矮半截 矮半截
矮呆病 矮呆病
矮墩墩 矮墩墩
矮壯素 矮壮素
矮子 矮子