中文 Trung Quốc
矮呆病
矮呆病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cretinism
矮呆病 矮呆病 phát âm tiếng Việt:
[ai3 dai1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
cretinism
矮地茶 矮地茶
矮墩墩 矮墩墩
矮壯素 矮壮素
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军
矮小 矮小
矮小精悍 矮小精悍