中文 Trung Quốc
短距起落飛機
短距起落飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cất cánh ngắn và hạ cánh máy bay
短距起落飛機 短距起落飞机 phát âm tiếng Việt:
[duan3 ju4 qi3 luo4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
short take-off and landing aircraft
短距離 短距离
短路 短路
短靴 短靴
矮人 矮人
矮個兒 矮个儿
矮凳 矮凳