中文 Trung Quốc
短距離
短距离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách ngắn
một quãng đi
短距離 短距离 phát âm tiếng Việt:
[duan3 ju4 li2]
Giải thích tiếng Anh
short distance
a stone's throw away
短路 短路
短靴 短靴
矮 矮
矮個兒 矮个儿
矮凳 矮凳
矮化 矮化