中文 Trung Quốc
眯縫
眯缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lé
眯縫 眯缝 phát âm tiếng Việt:
[mi1 feng5]
Giải thích tiếng Anh
to squint
眰 眰
眳 眳
眳睛 眳睛
眵 眵
眵目糊 眵目糊
眶 眶