中文 Trung Quốc
眳
眳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian giữa lông mày và các lông mi
眳 眳 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
space between the eyebrows and the eyelashes
眳睛 眳睛
眴 眴
眵 眵
眶 眶
眷 眷
眷區 眷区