中文 Trung Quốc
眵
眵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xả (rheum) từ màng nhầy của mắt
眵 眵 phát âm tiếng Việt:
[chi1]
Giải thích tiếng Anh
discharge (rheum) from the mucous membranes of the eyes
眵目糊 眵目糊
眶 眶
眷 眷
眷屬 眷属
眷念 眷念
眷愛 眷爱