中文 Trung Quốc
眶
眶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ cắm mắt
眶 眶 phát âm tiếng Việt:
[kuang4]
Giải thích tiếng Anh
eye socket
眷 眷
眷區 眷区
眷屬 眷属
眷愛 眷爱
眷懷 眷怀
眷戀 眷恋