中文 Trung Quốc
皮革
皮革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
CL:張|张 [zhang1]
皮革 皮革 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
leather
CL:張|张[zhang1]
皮革商 皮革商
皮鞋 皮鞋
皮鞋匠 皮鞋匠
皮鞭 皮鞭
皮黃 皮黄
皰 疱