中文 Trung Quốc
皮黃
皮黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beijing opera (hoặc phong cách của các bài hát trong)
Abbr cho 西皮二黃|西皮二黄
皮黃 皮黄 phát âm tiếng Việt:
[pi2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
Beijing opera (or styles of song in)
abbr. for 西皮二黃|西皮二黄
皰 疱
皰疹 疱疹
皰疹病毒 疱疹病毒
皴裂 皴裂
皷 鼓
皸 皲