中文 Trung Quốc
皰
疱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn
mụn trứng cá
vỉ
đun sôi
loét
皰 疱 phát âm tiếng Việt:
[pao4]
Giải thích tiếng Anh
pimple
acne
blister
boil
ulcer
皰疹 疱疹
皰疹病毒 疱疹病毒
皴 皴
皷 鼓
皸 皲
皺 皱