中文 Trung Quốc
皮鞋匠
皮鞋匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shoemaker
皮鞋匠 皮鞋匠 phát âm tiếng Việt:
[pi2 xie2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
shoemaker
皮鞋油 皮鞋油
皮鞭 皮鞭
皮黃 皮黄
皰疹 疱疹
皰疹病毒 疱疹病毒
皴 皴