中文 Trung Quốc
皮肉
皮肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da và thịt
bề ngoài
vật lý (đau khổ)
cơ thể
皮肉 皮肉 phát âm tiếng Việt:
[pi2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
skin and flesh
superficial
physical (suffering)
bodily
皮肉之苦 皮肉之苦
皮脂腺 皮脂腺
皮膚 皮肤
皮膚癌 皮肤癌
皮膚科 皮肤科
皮膚粗糙 皮肤粗糙