中文 Trung Quốc
皮脂腺
皮脂腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến bã nhờn biểu bì
da dầu tuyến
皮脂腺 皮脂腺 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zhi1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
epidermal sebaceous glands
skin oil gland
皮膚 皮肤
皮膚病 皮肤病
皮膚癌 皮肤癌
皮膚粗糙 皮肤粗糙
皮膚肌肉囊 皮肤肌肉囊
皮臉 皮脸