中文 Trung Quốc
皮膚
皮肤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
CL:層|层 [ceng2], 塊|块 [kuai4]
皮膚 皮肤 phát âm tiếng Việt:
[pi2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
skin
CL:層|层[ceng2],塊|块[kuai4]
皮膚病 皮肤病
皮膚癌 皮肤癌
皮膚科 皮肤科
皮膚肌肉囊 皮肤肌肉囊
皮臉 皮脸
皮艇 皮艇