中文 Trung Quốc
  • 皮膚粗糙 繁體中文 tranditional chinese皮膚粗糙
  • 皮肤粗糙 简体中文 tranditional chinese皮肤粗糙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pachylosis
皮膚粗糙 皮肤粗糙 phát âm tiếng Việt:
  • [pi2 fu1 cu1 cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • pachylosis