中文 Trung Quốc
百寶箱
百宝箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho tàng ngực
百寶箱 百宝箱 phát âm tiếng Việt:
[bai3 bao3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
treasure chest
百尺竿頭 百尺竿头
百尺竿頭,更盡一步 百尺竿头,更尽一步
百川 百川
百帕 百帕
百年 百年
百年不遇 百年不遇