中文 Trung Quốc
  • 百年不遇 繁體中文 tranditional chinese百年不遇
  • 百年不遇 简体中文 tranditional chinese百年不遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ gặp một lần trong mỗi năm trăm (hạn hán, lũ lụt vv)
百年不遇 百年不遇 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 nian2 bu4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • only met with once every hundred years (drought, flood etc)