中文 Trung Quốc
百川
百川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông
百川 百川 phát âm tiếng Việt:
[bai3 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
rivers
百川歸海 百川归海
百帕 百帕
百年 百年
百年大計 百年大计
百年好合 百年好合
百年樹人 百年树人