中文 Trung Quốc
  • 百家姓 繁體中文 tranditional chinese百家姓
  • 百家姓 简体中文 tranditional chinese百家姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cuốn sách gia đình tên, chưa xác định người tống đọc mồi danh sách 438 họ
百家姓 百家姓 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai3 jia1 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • The Book of Family Names, anonymous Song dynasty reading primer listing 438 surnames