中文 Trung Quốc
痛心
痛心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn
vô cùng khổ
痛心 痛心 phát âm tiếng Việt:
[tong4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
grieved
pained
痛心疾首 痛心疾首
痛快 痛快
痛性痙攣 痛性痉挛
痛惜 痛惜
痛感 痛感
痛打 痛打