中文 Trung Quốc
痛性痙攣
痛性痉挛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột rút (cơ bắp)
痛性痙攣 痛性痉挛 phát âm tiếng Việt:
[tong4 xing4 jing4 luan2]
Giải thích tiếng Anh
(muscle) cramp
痛恨 痛恨
痛惜 痛惜
痛感 痛感
痛批 痛批
痛擊 痛击
痛改前非 痛改前非