中文 Trung Quốc
痛打
痛打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại sb ngon
痛打 痛打 phát âm tiếng Việt:
[tong4 da3]
Giải thích tiếng Anh
to beat sb soundly
痛批 痛批
痛擊 痛击
痛改前非 痛改前非
痛楚 痛楚
痛痛快快 痛痛快快
痛癢 痛痒