中文 Trung Quốc
痛感
痛感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng từ bi
痛感 痛感 phát âm tiếng Việt:
[tong4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
compassion
痛打 痛打
痛批 痛批
痛擊 痛击
痛斥 痛斥
痛楚 痛楚
痛痛快快 痛痛快快