中文 Trung Quốc
狂頂
狂顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để ủng hộ mạnh mẽ
mạnh mẽ chấp nhận
狂頂 狂顶 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to strongly support
to strongly approve of
狂風 狂风
狂風暴雨 狂风暴雨
狂飆 狂飙
狂飲暴食 狂饮暴食
狃 狃
狄 狄