中文 Trung Quốc
狃
狃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen với việc
狃 狃 phát âm tiếng Việt:
[niu3]
Giải thích tiếng Anh
accustomed to
狄 狄
狄 狄
狄仁傑 狄仁杰
狄公案 狄公案
狄奧多 狄奥多
狄奧多·阿多諾 狄奥多·阿多诺