中文 Trung Quốc
狂飆
狂飙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão
bạo lực cải cách hay cách mạng
phong trào bạo lực hoặc lực lượng
狂飆 狂飙 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
hurricane
violent reform or revolution
violent movement or force
狂飲 狂饮
狂飲暴食 狂饮暴食
狃 狃
狄 狄
狄仁傑 狄仁杰
狄俄倪索斯 狄俄倪索斯