中文 Trung Quốc
  • 狂飆 繁體中文 tranditional chinese狂飆
  • 狂飙 简体中文 tranditional chinese狂飙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bão
  • bạo lực cải cách hay cách mạng
  • phong trào bạo lực hoặc lực lượng
狂飆 狂飙 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang2 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • hurricane
  • violent reform or revolution
  • violent movement or force