中文 Trung Quốc
  • 狂風 繁體中文 tranditional chinese狂風
  • 狂风 简体中文 tranditional chinese狂风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gale
  • squall
  • toàn bộ gale (khí tượng học)
狂風 狂风 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang2 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • gale
  • squall
  • whole gale (meteorology)