中文 Trung Quốc
  • 狂想 繁體中文 tranditional chinese狂想
  • 狂想 简体中文 tranditional chinese狂想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tưởng tượng
  • ảo ảnh
  • giấc mơ vô ích
狂想 狂想 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang2 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • fantasy
  • illusion
  • vain dream