中文 Trung Quốc
狂戰士
狂战士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Berserker (Norse chiến binh hay tưởng tượng nhập vai nhân vật)
狂戰士 狂战士 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 zhan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
berserker (Norse warrior or fantasy role-playing character)
狂放 狂放
狂暴 狂暴
狂暴者 狂暴者
狂歡節 狂欢节
狂潮 狂潮
狂熱 狂热