中文 Trung Quốc
狂歡
狂欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng
sắt
vui nhộn
tí
whoopee
để carouse
狂歡 狂欢 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 huan1]
Giải thích tiếng Anh
party
carousal
hilarity
merriment
whoopee
to carouse
狂歡節 狂欢节
狂潮 狂潮
狂熱 狂热
狂犬病 狂犬病
狂甩 狂甩
狂笑 狂笑