中文 Trung Quốc
狂想曲
狂想曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rhapsody (âm nhạc)
狂想曲 狂想曲 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 xiang3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
rhapsody (music)
狂態 狂态
狂戰士 狂战士
狂放 狂放
狂暴者 狂暴者
狂歡 狂欢
狂歡節 狂欢节