中文 Trung Quốc
生物鐘
生物钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ sinh học
生物鐘 生物钟 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
biological clock
生物降解 生物降解
生物體 生物体
生物高分子 生物高分子
生猛 生猛
生理 生理
生理假 生理假